VIETNAMESE

hình ảnh phản chiếu

hình ảnh soi bóng, sự phản chiếu

word

ENGLISH

reflection

  
NOUN

/rɪˈflɛk.ʃən/

mirrored image

Hình ảnh của một vật thể được phản chiếu trên bề mặt như nước hoặc gương.

Ví dụ

1.

Hình ảnh phản chiếu của ngọn núi hiện rõ trên hồ.

The reflection of the mountains was clear in the lake.

2.

Cô ấy ngắm nhìn hình ảnh phản chiếu của mình trong gương.

She admired her reflection in the mirror.

Ghi chú

Từ Reflection là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý và quang học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mirror – Gương Ví dụ: She looked into the mirror and adjusted her hair. (Cô ấy nhìn vào gương và chỉnh lại tóc.) check Refraction – Khúc xạ Ví dụ: Refraction causes light to bend when it enters water. (Khúc xạ làm ánh sáng bị bẻ cong khi đi vào nước.) check Shadow – Bóng Ví dụ: His shadow stretched long on the ground at sunset. (Bóng của anh ấy kéo dài trên mặt đất vào lúc hoàng hôn.) check Echo – Tiếng vang Ví dụ: The cave was filled with the echo of their voices. (Hang động vang vọng tiếng nói của họ.) check Absorption – Sự hấp thụ Ví dụ: The black cloth is efficient in light absorption. (Vải đen hấp thụ ánh sáng rất hiệu quả.) check Diffraction – Nhiễu xạ Ví dụ: The diffraction pattern was visible through the microscope. (Mẫu nhiễu xạ được nhìn thấy qua kính hiển vi.)