VIETNAMESE
hiệu
nhãn hiệu, thương hiệu
ENGLISH
brand
/brænd/
trademark
Hiệu là tên của một tổ chức, cơ sở kinh doanh, hoặc sản phẩm, thường thể hiện thương hiệu.
Ví dụ
1.
Hiệu nổi tiếng về chất lượng.
The brand is well-known for its quality.
2.
Cửa hàng bán nhiều loại hiệu nổi tiếng.
The store carries a variety of famous brands.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ brand khi nói hoặc viết nhé!
Brand identity – Nhận diện thương hiệu
Ví dụ: A strong brand identity helps businesses stand out.
(Nhận diện thương hiệu mạnh giúp doanh nghiệp nổi bật.)
Brand loyalty – Sự trung thành với thương hiệu
Ví dụ: Customers often show brand loyalty to trusted companies.
(Khách hàng thường thể hiện sự trung thành với các công ty đáng tin cậy.)
Brand awareness – Nhận thức về thương hiệu
Ví dụ: The campaign aimed to increase brand awareness.
(Chiến dịch nhằm tăng cường nhận thức về thương hiệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết