VIETNAMESE

hiệu quả truyền thông

hiệu quả giao tiếp

word

ENGLISH

communication effectiveness

  
NOUN

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ɪˈfɛktɪvnəs/

messaging efficiency

"Hiệu quả truyền thông" là mức độ mà một thông điệp đạt được mục tiêu truyền tải.

Ví dụ

1.

Các chiến dịch hiệu quả nâng cao hiệu quả truyền thông.

Effective campaigns enhance communication effectiveness.

2.

Theo dõi hiệu quả truyền thông để cải thiện phạm vi tiếp cận.

Monitor communication effectiveness to improve outreach.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của effectiveness nhé! check Impact(Tác động) Phân biệt: Impact đề cập đến hậu quả hoặc kết quả của một hành động, thường có tác động lớn và dễ thấy. Ví dụ: The environmental impact of the new factory is a major concern. (Tác động môi trường của nhà máy mới là một mối quan tâm lớn.) check Efficiency(Hiệu quả) Phân biệt: Efficiency nhấn mạnh đến việc đạt được kết quả với nguồn lực tối thiểu, khác với effectiveness tập trung vào việc đạt mục tiêu. Ví dụ: The efficiency of the solar panels was measured by their energy output. (Hiệu quả của các tấm pin mặt trời được đo bằng lượng năng lượng chúng tạo ra.) check Efficacy(Hiệu năng) Phân biệt: Efficacy thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, biểu thị khả năng đạt được kết quả mong muốn trong điều kiện lý tưởng. Ví dụ: The efficacy of the new drug was confirmed through clinical trials. (Hiệu năng của loại thuốc mới được xác nhận qua các thử nghiệm lâm sàng.)