VIETNAMESE
hiệu quả sử dụng vốn
hiệu suất sử dụng vốn
ENGLISH
capital efficiency
/ˈkæpɪtəl ɪˈfɪʃənsi/
investment performance
"Hiệu quả sử dụng vốn" là khả năng tối ưu hóa lợi nhuận từ số vốn đầu tư.
Ví dụ
1.
Hiệu quả sử dụng vốn cao thu hút thêm nhiều nhà đầu tư.
High capital efficiency attracts more investors.
2.
Tập trung vào hiệu quả sử dụng vốn để tối đa hóa lợi nhuận.
Focus on capital efficiency to maximize returns.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của efficiency nhé!
Productivity – Năng suất
Phân biệt:
Productivity tập trung vào kết quả đầu ra so với đầu vào, thường dùng trong sản xuất hoặc lao động.
Ví dụ:
The new machinery significantly improved productivity in the factory.
(Máy móc mới đã cải thiện đáng kể năng suất trong nhà máy.)
Effectiveness – Hiệu quả
Phân biệt:
Effectiveness nhấn mạnh đến khả năng đạt được mục tiêu, không nhất thiết liên quan đến tối ưu hóa nguồn lực.
Ví dụ:
The effectiveness of the project was evaluated based on its impact on the community.
(Hiệu quả của dự án được đánh giá dựa trên tác động của nó đối với cộng đồng.)
Optimization – Tối ưu hóa
Phân biệt:
Optimization tập trung vào việc làm cho quá trình hoặc hệ thống hoạt động tốt nhất có thể.
Ví dụ:
The optimization of resources led to significant cost savings.
(Việc tối ưu hóa nguồn lực đã dẫn đến tiết kiệm chi phí đáng kể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết