VIETNAMESE

hiệu quả sử dụng tài sản

hiệu suất khai thác tài sản

word

ENGLISH

asset utilization efficiency

  
NOUN

/ˈæsɛt ˌjuːtɪlaɪˈzeɪʃən ɪˈfɪʃənsi/

resource efficiency

"Hiệu quả sử dụng tài sản" là mức độ khai thác tối đa giá trị từ các tài sản hiện có.

Ví dụ

1.

Công ty cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản bằng cách nâng cấp thiết bị.

The company improved asset utilization efficiency by upgrading equipment.

2.

Sử dụng tài sản hiệu quả giảm chi phí vận hành.

Efficient use of assets reduces operational costs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của efficiency nhé! check ProductivityNăng suất Phân biệt: Productivity tập trung vào kết quả đầu ra so với đầu vào, thường dùng trong sản xuất hoặc lao động. Ví dụ: The new machinery significantly improved productivity in the factory. (Máy móc mới đã cải thiện đáng kể năng suất trong nhà máy.) check EffectivenessHiệu quả Phân biệt: Effectiveness nhấn mạnh đến khả năng đạt được mục tiêu, không nhất thiết liên quan đến tối ưu hóa nguồn lực. Ví dụ: The effectiveness of the project was evaluated based on its impact on the community. (Hiệu quả của dự án được đánh giá dựa trên tác động của nó đối với cộng đồng.) check OptimizationTối ưu hóa Phân biệt: Optimization tập trung vào việc làm cho quá trình hoặc hệ thống hoạt động tốt nhất có thể. Ví dụ: The optimization of resources led to significant cost savings. (Việc tối ưu hóa nguồn lực đã dẫn đến tiết kiệm chi phí đáng kể.)