VIETNAMESE

hiệu quả kinh tế xã hội

hiệu quả kinh tế tổng thể

word

ENGLISH

socioeconomic efficiency

  
NOUN

/ˌsoʊsiːoʊˌɛkəˈnɒmɪk ɪˈfɪʃənsi/

social-economic impact

"Hiệu quả kinh tế xã hội" là sự kết hợp giữa lợi ích kinh tế và tác động tích cực đến xã hội.

Ví dụ

1.

Các chính sách nhằm cân bằng hiệu quả kinh tế xã hội với tính bền vững.

Policies aim to balance socioeconomic efficiency with sustainability.

2.

Phân tích hiệu quả kinh tế xã hội để đánh giá thành công của chính sách.

Analyze socioeconomic efficiency to evaluate policy success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của efficiency nhé! check ProductivityNăng suất Phân biệt: Productivity tập trung vào kết quả đầu ra so với đầu vào, thường dùng trong sản xuất hoặc lao động. Ví dụ: The new machinery significantly improved productivity in the factory. (Máy móc mới đã cải thiện đáng kể năng suất trong nhà máy.) check EffectivenessHiệu quả Phân biệt: Effectiveness nhấn mạnh đến khả năng đạt được mục tiêu, không nhất thiết liên quan đến tối ưu hóa nguồn lực. Ví dụ: The effectiveness of the project was evaluated based on its impact on the community. (Hiệu quả của dự án được đánh giá dựa trên tác động của nó đối với cộng đồng.) check OptimizationTối ưu hóa Phân biệt: Optimization tập trung vào việc làm cho quá trình hoặc hệ thống hoạt động tốt nhất có thể. Ví dụ: The optimization of resources led to significant cost savings. (Việc tối ưu hóa nguồn lực đã dẫn đến tiết kiệm chi phí đáng kể.)