VIETNAMESE
hiệu quả kinh tế
hiệu quả tài chính
ENGLISH
economic efficiency
/ˌiːkəˈnɒmɪk ɪˈfɪʃənsi/
cost-effectiveness
"Hiệu quả kinh tế" là mức độ sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả để tạo ra giá trị kinh tế.
Ví dụ
1.
Hệ thống mới cải thiện đáng kể hiệu quả kinh tế.
The new system improved economic efficiency significantly.
2.
Tập trung vào các chính sách tăng cường hiệu quả kinh tế.
Focus on policies that enhance economic efficiency.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của efficiency nhé!
Productivity – Năng suất
Phân biệt:
Productivity tập trung vào kết quả đầu ra so với đầu vào, thường dùng trong sản xuất hoặc lao động.
Ví dụ:
The new machinery significantly improved productivity in the factory.
(Máy móc mới đã cải thiện đáng kể năng suất trong nhà máy.)
Effectiveness – Hiệu quả
Phân biệt:
Effectiveness nhấn mạnh đến khả năng đạt được mục tiêu, không nhất thiết liên quan đến tối ưu hóa nguồn lực.
Ví dụ:
The effectiveness of the project was evaluated based on its impact on the community.
(Hiệu quả của dự án được đánh giá dựa trên tác động của nó đối với cộng đồng.)
Optimization – Tối ưu hóa
Phân biệt:
Optimization tập trung vào việc làm cho quá trình hoặc hệ thống hoạt động tốt nhất có thể.
Ví dụ:
The optimization of resources led to significant cost savings.
(Việc tối ưu hóa nguồn lực đã dẫn đến tiết kiệm chi phí đáng kể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết