VIETNAMESE
còn hiệu lực
Đang có hiệu lực
ENGLISH
Valid
/ˈvælɪd/
Active
"Còn hiệu lực" là vẫn đang trong thời gian có giá trị sử dụng.
Ví dụ
1.
Giấy phép còn hiệu lực thêm một năm nữa.
The license is still valid for another year.
2.
Hộ chiếu của bạn còn hiệu lực không?
Is your passport still valid?
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Valid nhé!
Applicable – Áp dụng được
Phân biệt:
Applicable được dùng khi điều gì đó có thể được áp dụng trong một trường hợp cụ thể.
Ví dụ:
The policy is only applicable to full-time employees.
(Chính sách chỉ áp dụng cho nhân viên làm việc toàn thời gian.)
Active – Đang có hiệu lực
Phân biệt:
Nhấn mạnh trạng thái hoạt động hiện tại.
Ví dụ:
The contract remains active until the end of the year.
(Hợp đồng vẫn có hiệu lực cho đến cuối năm.)
Binding – Ràng buộc
Phân biệt:
Thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý, nghĩa là ràng buộc về mặt pháp luật.
Ví dụ:
This agreement is legally binding.
(Thỏa thuận này có tính ràng buộc pháp lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết