VIETNAMESE
mất hiệu lực
không còn giá trị
ENGLISH
invalid
/ˌɪnˈvælɪd/
void
“Mất hiệu lực” là không còn giá trị pháp lý hoặc không còn được áp dụng nữa.
Ví dụ
1.
Hợp đồng mất hiệu lực sau ngày hết hạn.
The contract is invalid after the expiration date.
2.
Tài liệu mất hiệu lực không được chấp nhận để xử lý.
Invalid documents cannot be accepted for processing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của invalid (mất hiệu lực) nhé!
Void – Vô hiệu
Phân biệt:
Void là tình trạng pháp lý bị hủy bỏ, tương đương invalid trong ngữ cảnh tài liệu hoặc hợp đồng.
Ví dụ:
The agreement became void due to a breach of terms.
(Thỏa thuận trở nên vô hiệu do vi phạm điều khoản.)
Revoked – Bị thu hồi
Phân biệt:
Revoked là hành động bị hủy hoặc rút lại chính thức, trong khi invalid mô tả trạng thái không còn hiệu lực nữa.
Ví dụ:
His license was revoked after multiple violations.
(Giấy phép của anh ấy bị thu hồi sau nhiều vi phạm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết