VIETNAMESE
ký
ENGLISH
sign
/saɪn/
Ký là viết tên hoặc biểu tượng cá nhân của một người lên một tài liệu, hợp đồng, hoặc văn bản để xác nhận sự đồng ý, sự chấp nhận, hoặc sự cam kết của họ đối với nội dung của tài liệu đó.
Ví dụ
1.
Xin hãy ký vào dòng kẻ chấm.
Please sign on the dotted line.
2.
Như một biểu hiện của sự đồng ý, anh quyết định ký hợp đồng.
As a gesture of agreement, he decided to sign the contract.
Ghi chú
Sign là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của sign nhé!
Nghĩa 1: Dấu hiệu, biểu tượng
Ví dụ:
The dark clouds were a sign of an approaching storm.
(Những đám mây đen là dấu hiệu của một cơn bão đang đến gần.)
Nghĩa 2: Ra dấu
Ví dụ:
He signed to the waiter for more water.
(Anh ấy ra dấu cho người phục vụ thêm nước.)
Nghĩa 3: Biển báo
Ví dụ:
The road sign indicated a sharp turn ahead.
(Biển báo đường cho thấy có khúc cua gắt phía trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết