VIETNAMESE

hiệu giặt tự động

tiệm giặt

word

ENGLISH

laundromat

  
NOUN

/ˈlɔːndrəmæt/

laundry, washateria

“Hiệu giặt tự động” là nơi có máy giặt và máy sấy cho khách tự sử dụng.

Ví dụ

1.

Hiệu giặt tự động mở cửa 24/7 để thuận tiện.

The laundromat is open 24/7 for convenience.

2.

Sinh viên thường sử dụng hiệu giặt tự động gần trường.

Students often use the laundromat near campus.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Laundromat nhé! check Coin laundry – Tiệm giặt ủi tự động Phân biệt: Coin laundry chỉ nơi giặt ủi mà khách hàng tự vận hành máy móc bằng cách sử dụng tiền xu. Ví dụ: She spent the afternoon at the coin laundry while waiting for her clothes. (Cô ấy đã dành cả buổi chiều tại tiệm giặt ủi tự động trong khi chờ đồ giặt xong.) check Self-service laundry – Giặt ủi tự phục vụ Phân biệt: Self-service laundry là nơi khách hàng tự vận hành máy giặt và máy sấy theo nhu cầu của mình. Ví dụ: The self-service laundry was open 24 hours for convenience. (Giặt ủi tự phục vụ mở cửa 24 giờ cho sự tiện lợi.) check Washing center – Trung tâm giặt ủi Phân biệt: Washing center mô tả một cơ sở giặt ủi quy mô lớn với nhiều dịch vụ cho khách hàng. Ví dụ: The new washing center offers both self-service and full-service options. (Trung tâm giặt ủi mới cung cấp cả dịch vụ tự phục vụ và trọn gói.)