VIETNAMESE

bột dành dành

ENGLISH

gardenia powder

  
NOUN

/ɡɑːˈdiːniə ˈpaʊdə/

Bột dành dành là loại bột được xay từ quả dành dành, hay còn gọi là Chi tử, một loại vị thuốc phổ biến trong Y học cổ truyền. Màu vàng đặc trưng của bột dành dành cũng được sử dụng làm thực phẩm tạo màu tự nhiên mà nhiều người nội trợ tin dùng.

Ví dụ

1.

Bột dành dành được nhiều người nội trợ ưa chuộng để tạo màu món ăn như xôi.

Many housewives prefer using gardenia powder to add color to dishes like sticky rice.

2.

Quả dành dành sau khi phơi khô sẽ được nghiền thành bột dành dành.

After drying, the gardenia fruit will be ground into gardenia powder.

Ghi chú

Ngoài bột dành dành cho màu vàng, cùng tìm hiểu một số loại bột tạo màu tự nhiên nha! - Turmeric powder (Bột nghệ): Có màu vàng rực rỡ và được sử dụng trong nấu ăn do có mùi vị độc đáo cũng như nhiều lợi ích sức khỏe. Ví dụ: Turmeric powder adds a warm, golden hue to curries and provides a distinctive flavor. (Bột nghệ tạo thêm màu vàng ấm cho món cà ri và mang lại hương vị đặc biệt.) - Beetroot powder (Bột củ dền): Có màu hồng/đỏ tự nhiên Ví dụ: Beetroot powder is used to give a natural red color to smoothies or desserts. (Bột củ dền thường được dùng để tạo màu đỏ tự nhiên cho sinh tố hoặc món tráng miệng.) - Pandan leaf powder (Bột lá dứa): Có màu xanh lá cây tự nhiên Ví dụ: I added a teaspoon of pandan leaf powder to the rice cake batter for a beautiful green color and a delightful aroma of pandan. (Tôi đã thêm một thìa cà phê bột lá dứa vào hỗn hợp bột bánh gạo để có màu xanh đẹp mắt và mùi thơm hấp dẫn của lá dứa.) - Magenta leaf powder (Bột lá cẩm): Có màu tím tự nhiên Ví dụ: My grandmother often used magenta leaf powder to dye the sticky rice a vibrant purple color. (Bà tôi thường dùng bột lá cẩm để nhuộm màu tím rực rỡ cho món xôi.)