VIETNAMESE

hiểu biết sâu rộng

thông thái, uyên bác

word

ENGLISH

Profound knowledge

  
PHRASE

/prəˈfaʊnd ˈnɒlɪʤ/

Deep understanding, Extensive expertise

“Hiểu biết sâu rộng” là trạng thái có kiến thức và kinh nghiệm rộng lớn trong nhiều lĩnh vực.

Ví dụ

1.

Anh ấy có hiểu biết sâu rộng về vật lý lượng tử.

He has profound knowledge of quantum physics.

2.

Hiểu biết sâu rộng giúp đưa ra các giải pháp sáng tạo.

Profound knowledge enables innovative solutions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ knowledge khi nói hoặc viết nhé! check Acquire knowledge – tiếp thu kiến thức Ví dụ: Students acquire knowledge through both reading and experience. (Học sinh tiếp thu kiến thức qua việc đọc và trải nghiệm) check Apply knowledge – vận dụng kiến thức Ví dụ: Engineers apply their knowledge to solve real-world problems. (Kỹ sư vận dụng kiến thức để giải quyết các vấn đề thực tế) check Share knowledge – chia sẻ kiến thức Ví dụ: Teachers should share knowledge generously with their students. (Giáo viên nên chia sẻ kiến thức một cách rộng rãi với học sinh) check Test someone's knowledge – kiểm tra kiến thức của ai đó Ví dụ: The final exam tests students’ knowledge across all topics. (Kỳ thi cuối kỳ kiểm tra kiến thức của học sinh trên mọi chủ đề)