VIETNAMESE
hiệp sĩ thời trung cổ
hiệp sĩ châu Âu
ENGLISH
medieval knight
/ˌmɛdˈiːvəl naɪt/
knight of old times
Hiệp sĩ thời trung cổ là chiến binh quý tộc ở châu Âu, nổi bật với bộ giáp và tinh thần hiệp sĩ.
Ví dụ
1.
Hiệp sĩ thời trung cổ chiến đấu dũng cảm trên chiến trường.
The medieval knight fought bravely in battle.
2.
Các hiệp sĩ thời trung cổ tuân theo bộ luật hiệp sĩ.
Medieval knights followed a code of chivalry.
Ghi chú
Từ Medieval knight là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Vassal - Chư hầu Ví dụ: The vassal pledged loyalty to his lord in exchange for land. (Chư hầu cam kết trung thành với lãnh chúa của mình để đổi lấy đất đai.) Code of Chivalry - Bộ quy tắc hiệp sĩ Ví dụ: The knight followed the Code of Chivalry, protecting the weak and upholding justice. (Hiệp sĩ tuân thủ Bộ quy tắc hiệp sĩ, bảo vệ người yếu thế và duy trì công lý.) Squire - Cận vệ, người hầu cận hiệp sĩ Ví dụ: Before becoming a knight, he served as a squire to a noble warrior. (Trước khi trở thành hiệp sĩ, anh đã làm cận vệ cho một chiến binh quý tộc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết