VIETNAMESE

hiệp định tương trợ tư pháp

hiệp ước hỗ trợ pháp lý

word

ENGLISH

mutual legal assistance treaty

  
NOUN

/ˈmjuːʧʊəl ˈliːɡəl əˈsɪstəns ˈtriːti/

legal cooperation accord

"Hiệp định tương trợ tư pháp" là thỏa thuận hợp tác giữa các quốc gia về hỗ trợ pháp lý.

Ví dụ

1.

Hiệp định tương trợ tư pháp hỗ trợ dẫn độ.

The mutual legal assistance treaty facilitates extradition.

2.

Các quốc gia hưởng lợi từ hiệp định tương trợ tư pháp.

Countries benefit from the mutual legal assistance treaty.

Ghi chú

Từ mutual là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ các nghĩa của mutual nhé! check Nghĩa 1: Chung, cùng nhau Ví dụ: They reached a mutual agreement on the issue. (Họ đã đạt được một thỏa thuận chung về vấn đề này.) check Nghĩa 2: Qua lại, lẫn nhau Ví dụ: Mutual respect is key to a successful relationship. (Sự tôn trọng lẫn nhau là chìa khóa cho một mối quan hệ thành công.) check Nghĩa 3: Thuộc về cả hai bên Ví dụ: They have mutual interests in this partnership. (Họ có lợi ích chung trong mối quan hệ đối tác này.)