VIETNAMESE

hiệp định thương mại tự do

thỏa thuận tự do thương mại

word

ENGLISH

free trade agreement

  
NOUN

/friː treɪd əˈɡriːmənt/

open market pact

"Hiệp định thương mại tự do" là thỏa thuận cho phép tự do trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.

Ví dụ

1.

Hiệp định thương mại tự do gỡ bỏ các rào cản thương mại.

The free trade agreement removes barriers to trade.

2.

Hiệp định thương mại tự do khuyến khích mở rộng thị trường.

Free trade agreements encourage market expansion.

Ghi chú

Từ agreement là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của agreement nhé! check Nghĩa: Thỏa thuận hoặc hiệp định Ví dụ: The free trade agreement benefited both countries. (Hiệp định thương mại tự do mang lại lợi ích cho cả hai quốc gia.) check Nghĩa: Sự đồng ý hoặc nhất trí Ví dụ: The parties reached an agreement after hours of discussion. (Các bên đã đạt được sự đồng ý sau nhiều giờ thảo luận.) check Nghĩa: Hợp đồng Ví dụ: The agreement was signed by both companies. (Hợp đồng đã được ký bởi cả hai công ty.)