VIETNAMESE

hiện từng mảng

lộ từng phần, hiện từng vùng

word

ENGLISH

Appear in patches

  
PHRASE

/əˈpɪər ɪn ˈpæʧɪz/

Show in sections, Revealed gradually

“Hiện từng mảng” là trạng thái lộ rõ từng phần hoặc khu vực một cách rõ ràng.

Ví dụ

1.

Lớp sơn trên tường cũ hiện từng mảng sau cơn mưa.

The paint on the old wall appeared in patches after the rain.

2.

Hiện từng mảng là hiện tượng phổ biến ở các vật liệu cũ.

Appear in patches phenomenon is common in weathered materials.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Appear in patches (dịch từ “hiện từng mảng”) nhé! check Show up in spots - Xuất hiện từng đốm Phân biệt: Show up in spots là cụm tương đương với appear in patches, dùng để mô tả thứ gì đó xuất hiện rải rác. Ví dụ: The paint showed up in spots after drying. (Sơn hiện từng mảng sau khi khô.) check Form in clusters - Hình thành từng cụm Phân biệt: Form in clusters là cách diễn đạt dùng nhiều trong khoa học, thiên nhiên hoặc biểu đồ – tương đương appear in patches. Ví dụ: The rash formed in clusters across his arm. (Phát ban hiện từng mảng trên cánh tay anh ấy.) check Visible in fragments - Thấy rõ từng đoạn Phân biệt: Visible in fragments là cách diễn đạt trang trọng hơn, đồng nghĩa với appear in patches trong văn mô tả, báo cáo. Ví dụ: Old writings are visible in fragments on the wall. (Chữ cổ hiện từng mảng trên bức tường.)