VIETNAMESE
sự nổ tung
gỉ xanh đồng
ENGLISH
blast
/ˈkɑːpər ˈpætɪnə/
verdigris
Gỉ đồng là lớp gỉ có màu xanh đặc trưng hình thành trên bề mặt đồng qua thời gian.
Ví dụ
1.
Gỉ đồng mang lại màu sắc độc đáo cho bức tượng.
The copper patina gave the statue a unique color.
2.
Gỉ đồng trên mái nhà rất đẹp.
The copper patina on the roof is beautiful.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Explosion nhé!
Explosion – Sự nổ
Phân biệt:
Explosion là từ tổng quát nhất, dùng để chỉ bất kỳ vụ nổ nào do áp lực, năng lượng hoặc phản ứng hóa học. Nó có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ khoa học đến mô tả chung chung.
Ví dụ:
The explosion at the factory caused widespread panic.
(Vụ nổ tại nhà máy gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng.)
Blast – Vụ nổ lớn
Phân biệt:
Blast nhấn mạnh đến tiếng nổ lớn và sức công phá mạnh. Từ này thường dùng trong các vụ nổ bom, vụ nổ mạnh mẽ hoặc tiếng nổ đột ngột.
Ví dụ:
The blast shattered windows in nearby buildings.
(Tiếng nổ làm vỡ kính của các tòa nhà lân cận.)
Detonation – Sự kích nổ
Phân biệt:
Detonation ám chỉ vụ nổ do một phản ứng hóa học được kiểm soát hoặc được kích hoạt, thường liên quan đến chất nổ hoặc các phản ứng kỹ thuật.
Ví dụ:
The controlled detonation of the bomb prevented further damage.
(Việc kích nổ kiểm soát quả bom đã ngăn chặn thiệt hại thêm.)
Burst – Sự vỡ tung
Phân biệt:
Burst tập trung vào sự bùng nổ hoặc phá vỡ nhanh chóng của một vật thể do áp lực nội tại, chẳng hạn như bóng bay, lốp xe hoặc bong bóng.
Ví dụ:
The balloon burst with a loud pop.
(Quả bóng nổ với một tiếng lớn.)
Eruption – Sự phun trào
Phân biệt:
Eruption chủ yếu dùng để mô tả sự phun trào của núi lửa, nhưng cũng có thể dùng trong các tình huống bùng nổ tự nhiên hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
Ví dụ:
The volcanic eruption covered the town in ash.
(Sự phun trào núi lửa bao phủ thị trấn trong tro bụi.)
Outburst – Sự bùng nổ cảm xúc
Phân biệt:
Outburst thường được dùng để chỉ sự bùng nổ về cảm xúc hoặc hành động, thay vì vụ nổ vật lý.
Ví dụ:
His outburst of anger surprised everyone.
(Sự bùng nổ giận dữ của anh ấy khiến mọi người bất ngờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết