VIETNAMESE

Xử lý hiện trường

Xử lý sự cố tại chỗ

word

ENGLISH

Process on-site issues

  
VERB

/ˈprɑː.sɛs ɒn-saɪt ˈɪʃ.uːz/

Manage fieldwork

Xử lý hiện trường là việc thu thập thông tin và giải quyết các vấn đề xảy ra tại hiện trường.

Ví dụ

1.

Quản lý hiện trường xử lý các vấn đề tại hiện trường trong lúc xây dựng bị trì hoãn.

The site manager processed on-site issues during construction delays.

2.

Xử lý hiện trường giảm đáng kể thời gian gián đoạn.

Processing on-site issues reduces downtime significantly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Process on-site issues nhé! check Handle field problems - Xử lý vấn đề hiện trường Phân biệt: Handle field problems gần nghĩa với Process on-site issues nhưng nhấn mạnh vào hành động xử lý cụ thể tại hiện trường. Ví dụ: Technicians are trained to handle field problems quickly. (Kỹ thuật viên được đào tạo để xử lý vấn đề hiện trường nhanh chóng.) check Manage site incidents - Quản lý sự cố tại chỗ Phân biệt: Manage site incidents là cách nói trang trọng hơn, thường dùng trong báo cáo hoặc quản lý kỹ thuật, tương đương Process on-site issues. Ví dụ: We must manage site incidents as they arise. (Chúng ta phải quản lý các sự cố tại chỗ ngay khi chúng phát sinh.) check Resolve on-location issues - Giải quyết vấn đề tại chỗ Phân biệt: Resolve on-location issues mang sắc thái mô tả, nhấn mạnh việc giải quyết triệt để tại địa điểm xảy ra, đồng nghĩa với Process on-site issues. Ví dụ: Staff must be able to resolve on-location issues without delay. (Nhân viên phải có khả năng giải quyết vấn đề tại chỗ mà không chậm trễ.)