VIETNAMESE

hiền tài là nguyên khí quốc gia

nhân tài, tài năng quốc gia

word

ENGLISH

Talents are the essence of the nation

  
PHRASE

/ˈtælənts ɑːr ði ˈɛsns əv ðə ˈneɪʃən/

Intellectuals, National treasures

“Hiền tài là nguyên khí quốc gia” là câu nhấn mạnh vai trò quan trọng của người tài giỏi trong việc xây dựng quốc gia.

Ví dụ

1.

Người ta thường nói rằng hiền tài là nguyên khí quốc gia.

It is often said that talents are the essence of the nation.

2.

Hiền tài là nguyên khí của sự phát triển và thịnh vượng quốc gia.

Talents are the essence of the nation’s growth and prosperity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Essence (dịch từ “nguyên khí” trong “hiền tài là nguyên khí quốc gia”) nhé! check Core - Cốt lõi Phân biệt: Core là từ đồng nghĩa phổ biến với essence, mang nghĩa "trung tâm, điều then chốt" – phù hợp với văn cảnh chính trị, giáo dục. Ví dụ: Talents are the core of a nation’s strength. (Hiền tài là cốt lõi của sức mạnh quốc gia.) check Heart - Trái tim, trung tâm tinh thần Phân biệt: Heart mang sắc thái cảm xúc và hình ảnh – gần nghĩa với essence trong thông điệp truyền cảm hứng. Ví dụ: Young minds are the heart of future progress. (Trí tuệ trẻ là nguyên khí quốc gia tương lai.) check Foundation - Nền tảng Phân biệt: Foundation mang nghĩa “nền móng” – đồng nghĩa với essence trong câu nói “hiền tài là nguyên khí”. Ví dụ: Education is the foundation of a strong nation. (Giáo dục là nguyên khí quốc gia.)