VIETNAMESE

hiền sĩ

nhà hiền triết, hiền nhân

ENGLISH

sage

  
NOUN

/seɪʤ/

Hiền sĩ là người trí thức Nho giáo, vừa giỏi giang vừa có đức hạnh.

Ví dụ

1.

Hiền sĩ là một người đàn ông thông thái và nhân hậu.

The sage is a wise and compassionate man.

2.

Hiền sĩ luôn sẵn sàng cho lời khuyên.

The sage is always there to give advice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt sage scholar nha! - Sage (hiền sĩ): ỉ một người có kiến thức và kinh nghiệm rộng lớn, và có khả năng đưa ra những lời khuyên sáng suốt. Sage thường được coi là một người có tầm nhìn sâu sắc, có thể hiểu được bản chất của thế giới. Ví dụ: The sage spoke to the crowd about the importance of peace. (Hiền sĩ đã phát biểu trước đám đông về tầm quan trọng của hòa bình.) - Scholar: (học giả): một người có học thức cao, am hiểu về một lĩnh vực cụ thể. Scholar có thể là một người nghiên cứu, giảng dạy, hoặc làm việc trong một lĩnh vực chuyên môn. Ví dụ: The scholar wrote a book about the history of the Roman Empire. (Học giả đã viết một cuốn sách về lịch sử của Đế chế La Mã.)