VIETNAMESE
hiện diện thương mại
sự hiện diện kinh doanh
ENGLISH
commercial presence
/kəˈmɜːʃəl ˈprɛzəns/
business establishment
"Hiện diện thương mại" là sự hiện diện của một doanh nghiệp ở một quốc gia khác thông qua chi nhánh hoặc văn phòng.
Ví dụ
1.
Công ty mở rộng hiện diện thương mại tại châu Á.
The company expanded its commercial presence in Asia.
2.
Hiện diện thương mại mạnh mẽ nâng cao niềm tin thị trường
A strong commercial presence boosts market confidence.
Ghi chú
Từ commercial presence là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh doanh quốc tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Local subsidiary - Công ty con địa phương
Ví dụ:
The company established a local subsidiary to expand its commercial presence.
(Công ty thành lập một công ty con địa phương để mở rộng hiện diện thương mại.)
Branch office - Chi nhánh
Ví dụ:
The commercial presence in the region is supported by multiple branch offices.
(Hiện diện thương mại trong khu vực được hỗ trợ bởi nhiều chi nhánh.)
Representative office - Văn phòng đại diện
Ví dụ:
A representative office helps maintain the company’s commercial presence abroad.
(Văn phòng đại diện giúp duy trì hiện diện thương mại của công ty ở nước ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết