VIETNAMESE

Đại diện thương mại

Đại diện kinh doanh, Người giao dịch thương mại

word

ENGLISH

Trade Representative

  
NOUN

/treɪd ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/

Commercial Delegate, Business Liaison

“Đại diện thương mại” là người thay mặt một công ty hoặc tổ chức tham gia giao dịch thương mại.

Ví dụ

1.

Đại diện thương mại đàm phán giao dịch với đối tác.

Trade representatives negotiate deals with partners.

2.

Đại diện thương mại tham dự một hội chợ quốc tế.

The trade representative attended an international expo.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Trade Representative nhé! check Commercial Delegate – Đại biểu thương mại Phân biệt: Commercial Delegate thường đại diện cho công ty hoặc tổ chức trong các sự kiện giao thương quốc tế. Ví dụ: The commercial delegate attended the international trade exhibition. (Đại biểu thương mại đã tham dự triển lãm thương mại quốc tế.) check Export Manager – Quản lý xuất khẩu Phân biệt: Export Manager là người phụ trách giao dịch thương mại quốc tế, đặc biệt liên quan đến xuất khẩu. Ví dụ: The export manager negotiated the terms for shipping goods overseas. (Quản lý xuất khẩu đã đàm phán các điều khoản cho việc vận chuyển hàng hóa ra nước ngoài.) check Trade Agent – Đại lý thương mại Phân biệt: Trade Agent là người trung gian, làm việc thay mặt công ty trong việc giao dịch thương mại cụ thể. Ví dụ: The trade agent finalized the deal with the foreign distributor. (Đại lý thương mại đã hoàn tất hợp đồng với nhà phân phối nước ngoài.)