VIETNAMESE
hiến chương
văn bản quy định
ENGLISH
charter
/ˈʧɑːrtə/
constitution
"Hiến chương" là tài liệu chính thức xác định mục tiêu, quyền hạn, và nghĩa vụ của một tổ chức.
Ví dụ
1.
Hiến chương của tổ chức xác định sứ mệnh và giá trị của nó.
The organization’s charter outlines its mission and values.
2.
Sửa đổi hiến chương cần được hội đồng phê duyệt.
Amendments to the charter require approval from the board.
Ghi chú
Từ charter là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và quản trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Charter document - Văn kiện hiến chương
Ví dụ:
The charter document outlines the organization's principles.
(Văn kiện hiến chương nêu rõ các nguyên tắc của tổ chức.)
Charter school - Trường bán công
Ví dụ:
Charter schools operate with greater flexibility in exchange for accountability.
(Các trường bán công hoạt động với sự linh hoạt hơn đổi lại trách nhiệm giải trình.)
Charter agreement - Hợp đồng thuê tàu/chuyên cơ
Ví dụ:
They signed a charter agreement to lease the yacht.
(Họ đã ký hợp đồng thuê du thuyền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết