VIETNAMESE
hịch
lời kêu gọi
ENGLISH
Call to arms
/kɔːl tə ˈɑːmz/
Rallying cry
hịch là một loại văn bản kêu gọi hoặc động viên thường được sử dụng trong văn chương cổ.
Ví dụ
1.
Bản văn cổ đóng vai trò như một lời hịch.
The ancient text served as a call to arms.
2.
Người lãnh đạo ban hành một hịch để đoàn kết mọi người.
The leader issued a call to arms to unite the people.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Call to arms nhé!
Rallying cry – Lời kêu gọi tập hợp
Phân biệt:
Rallying cry là lời kêu gọi mạnh mẽ để mọi người đoàn kết và hành động vì một mục tiêu chung. Call to arms thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh hoặc đấu tranh nhưng cũng có thể là lời kêu gọi chung cho hành động.
Ví dụ:
The rallying cry of the movement inspired many people.
(Lời kêu gọi tập hợp của phong trào đã truyền cảm hứng cho nhiều người.)
Urgent appeal – Lời kêu gọi khẩn cấp
Phân biệt:
Urgent appeal là một lời kêu gọi khẩn cấp, có tính chất cần thiết và cấp bách hơn. Call to arms thường liên quan đến hành động trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột.
Ví dụ:
The government made an urgent appeal for help after the disaster.
(Chính phủ đã đưa ra lời kêu gọi khẩn cấp trợ giúp sau thảm họa.)
Mobilization – Sự huy động
Phân biệt:
Mobilization là sự chuẩn bị hoặc huy động nguồn lực để hành động, thường dùng trong bối cảnh quân sự. Call to arms mang tính động viên và kêu gọi chiến đấu hoặc đấu tranh.
Ví dụ:
The mobilization of troops was swift and effective.
(Việc huy động quân đội diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết