VIETNAMESE

cú hích

động lực, thúc đẩy

word

ENGLISH

boost

  
NOUN

/buːst/

push, stimulus

Cú hích là một động lực hoặc tác động lớn thúc đẩy sự tiến bộ.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã cung cấp cú hích tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ.

The government provided a financial boost to small businesses.

2.

Dự án mới này là một cú hích cho sự phát triển của công ty.

This new project is a boost to our company’s growth.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ boost khi nói hoặc viết nhé! check give/provide a boost – tạo cú hích / sự thúc đẩy Ví dụ: The bonus gave a boost to employee morale. (Khoản thưởng đã tạo cú hích tinh thần cho nhân viên) check a boost in sth – sự tăng/đẩy mạnh trong lĩnh vực gì Ví dụ: There has been a boost in sales this quarter. (Doanh số quý này đã có sự tăng trưởng) check boost the economy/confidence/productivity – thúc đẩy kinh tế / sự tự tin / năng suất Ví dụ: The new policy aims to boost productivity. (Chính sách mới nhằm thúc đẩy năng suất) check sudden/major boost – cú hích bất ngờ/lớn Ví dụ: Winning the award gave her a major boost in confidence. (Chiến thắng giải thưởng đã tạo cú hích lớn về sự tự tin cho cô ấy)