VIETNAMESE

hết vía

hết hồn, kinh hoàng

word

ENGLISH

Scared stiff

  
PHRASE

/skeəd stɪf/

Terrified, Shocked

“Hết vía” là cảm giác hoảng sợ hoặc bất ngờ đến mức không giữ được bình tĩnh.

Ví dụ

1.

Tôi hết vía khi nhìn thấy con rắn trong vườn.

I was scared stiff when I saw the snake in the garden.

2.

Phản ứng hết vía thường xảy ra trong các sự kiện bất ngờ.

Scared stiff reactions are common during unexpected events.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scared stiff (dịch từ “hết vía”) nhé! check Terrified - Khiếp đảm Phân biệt: Terrified là từ thông dụng, đồng nghĩa trực tiếp với scared stiff trong ngữ cảnh hoảng sợ cực độ. Ví dụ: I was terrified when I saw the shadow. (Tôi hết vía khi thấy cái bóng đó.) check Petrified - Đứng hình vì sợ Phân biệt: Petrified mang sắc thái mạnh hơn, ám chỉ nỗi sợ đến mức không thể di chuyển được. Ví dụ: She was petrified at the sight of the snake. (Cô ấy sợ đến mức hết vía khi thấy con rắn.) check Frozen with fear - Cứng đơ vì sợ Phân biệt: Frozen with fear là cách diễn đạt mô tả cảm xúc rõ ràng, đồng nghĩa với scared stiff. Ví dụ: He was frozen with fear when the door creaked open. (Anh ta hết vía khi nghe cánh cửa kêu cót két mở ra.)