VIETNAMESE

hú vía

thoát hiểm, may mắn

word

ENGLISH

Close call

  
NOUN

/kləʊs kɔːl/

Narrow escape, Near miss

“Hú vía” là cảm giác sợ hãi nhưng may mắn thoát được khỏi nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Vụ tai nạn ô tô là một cú hú vía cho tất cả những người liên quan.

That car accident was a close call for everyone involved.

2.

Những cú “Hú vía” nhắc nhở chúng ta về sự mong manh của cuộc sống.

Close calls remind us of life’s fragility.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Close call (dịch từ “hú vía”) nhé! check Near miss - Suýt nữa thì Phân biệt: Near miss là cụm rất phổ biến mô tả tình huống nguy hiểm vừa thoát – đồng nghĩa với close call. Ví dụ: That truck was a near miss — I almost got hit! (Chiếc xe tải hú vía luôn — suýt bị tông!) check Brush with danger - Gặp nguy hiểm sát nút Phân biệt: Brush with danger là cụm giàu hình ảnh, tương đương với close call trong mô tả trải nghiệm đáng sợ. Ví dụ: We had a brush with danger while hiking. (Chuyến đi núi khiến tụi mình hú vía.) check Scary moment - Khoảnh khắc thót tim Phân biệt: Scary moment là cách diễn đạt phổ thông, gần gũi với close call trong ngữ cảnh hãi hùng, bất ngờ. Ví dụ: That was a scary moment when the ladder slipped. (Khoảnh khắc thang trượt đúng là hú vía luôn.)