VIETNAMESE

hết thuốc chữa

không thể cứu vãn, không thể chữa

word

ENGLISH

Beyond help

  
PHRASE

/bɪˈjɒnd hɛlp/

Hopeless, Unsalvageable

“Hết thuốc chữa” là cách nói chỉ không còn khả năng cải thiện hoặc cứu vãn.

Ví dụ

1.

Hành vi của anh ấy hết thuốc chữa; anh ấy không chịu thay đổi.

His behavior is beyond help; he refuses to change.

2.

Những tình huống hết thuốc chữa cần biện pháp quyết liệt.

Beyond help situations require drastic measures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beyond help (dịch từ “hết thuốc chữa”) nhé! check Hopeless - Vô vọng Phân biệt: Hopeless là cách nói phổ biến nhất thay cho beyond help, dùng trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Ví dụ: His manners are hopeless — he never learns! (Tính nết nó hết thuốc chữa rồi – không chừa gì cả!) check Irredeemable - Không thể cứu vãn Phân biệt: Irredeemable là từ mang sắc thái trang trọng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh đạo đức, xã hội, tương đương beyond help. Ví dụ: Some say the character is irredeemable. (Nhiều người cho rằng nhân vật đó hết thuốc chữa.) check Unfixable - Không sửa nổi Phân biệt: Unfixable là cách nói trực tiếp và hiện đại, đồng nghĩa với beyond help trong các tình huống kỹ thuật hoặc cảm xúc. Ví dụ: This relationship is unfixable now. (Mối quan hệ này hết thuốc chữa thật rồi.)