VIETNAMESE

chưa hết

chưa hoàn thành, chưa kết thúc

word

ENGLISH

Not yet finished

  
ADJ

/nɑt jɛt ˈfɪnɪʃt/

Incomplete, Ongoing

“Chưa hết” là một cách nói thể hiện sự chưa hoàn tất hoặc chưa kết thúc.

Ví dụ

1.

Câu chuyện chưa hết.

The story is not yet finished.

2.

Dự án chưa hoàn tất.

The project is not yet finished.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Not yet finished (chưa hết) nhé! check Still ongoing – Vẫn đang diễn ra Phân biệt: Still ongoing là cụm đồng nghĩa với Not yet finished, thường dùng trong báo cáo, dự án. Ví dụ: The negotiations are still ongoing. (Các cuộc đàm phán vẫn chưa kết thúc.) check Incomplete – Chưa hoàn tất Phân biệt: Incomplete là từ đơn lẻ thay cho Not yet finished trong ngữ cảnh học tập, công việc. Ví dụ: The task remains incomplete. (Nhiệm vụ vẫn chưa hoàn tất.) check In progress – Đang tiến hành Phân biệt: In progress là cách diễn đạt trang trọng hơn Not yet finished, thường thấy trong bảng trạng thái công việc. Ví dụ: The project is in progress. (Dự án vẫn đang được thực hiện.) check Not completed – Chưa hoàn thành Phân biệt: Not completed là cách viết khác đồng nghĩa trực tiếp với Not yet finished. Ví dụ: The form is not completed yet. (Biểu mẫu này vẫn chưa được điền xong.)