VIETNAMESE

hẹn gặp lại vào ngày mai

gặp vào ngày mai, hẹn mai gặp

word

ENGLISH

See you tomorrow

  
PHRASE

/siː juː təˈmɔːroʊ/

Meet tomorrow, Catch up tomorrow

“Hẹn gặp lại vào ngày mai” là lời hẹn gặp cụ thể vào ngày hôm sau.

Ví dụ

1.

Hẹn gặp lại vào ngày mai tại quán cà phê lúc 9 giờ sáng.

See you tomorrow at the coffee shop at 9 AM.

2.

Hẹn gặp lại vào ngày mai cho cuộc họp.

See you tomorrow for the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của See you tomorrow (dịch từ “hẹn gặp lại vào ngày mai”) nhé! check Catch you tomorrow - Gặp lại mai nhé Phân biệt: Catch you tomorrow là cách diễn đạt thân mật, đồng nghĩa với see you tomorrow trong văn nói bạn bè. Ví dụ: Alright then, catch you tomorrow! (Thôi nhé, hẹn gặp lại mai!) check Talk to you tomorrow - Mai nói chuyện tiếp Phân biệt: Talk to you tomorrow thường dùng thay cho see you tomorrow trong chat hoặc tin nhắn. Ví dụ: Have a good night! Talk to you tomorrow. (Chúc ngủ ngon! Mai mình nói chuyện tiếp nhé.) check Until tomorrow - Hẹn mai nhé Phân biệt: Until tomorrow là cách nói trang nhã và lịch sự, tương đương see you tomorrow trong viết thư hoặc email nhẹ nhàng. Ví dụ: Until tomorrow, take care! (Hẹn gặp lại vào ngày mai nhé, giữ gìn sức khỏe!)