VIETNAMESE

bánh treo

bánh hệ thống treo

word

ENGLISH

suspension wheel

  
NOUN

/səˈspɛnʃən wiːl/

floating wheel

"Bánh treo" là bánh gắn trên hệ thống treo.

Ví dụ

1.

Bánh treo hấp thụ lực va chạm khi di chuyển.

The suspension wheel absorbs shocks during motion.

2.

Bánh treo của phương tiện rất bền.

The vehicle's suspension wheels are durable.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ suspension nhé! check Suspend (verb) - Treo lên, đình chỉ Ví dụ: The suspension wheel was suspended in a stable position. (Bánh xe treo được treo ở vị trí ổn định.) check Suspension (noun) - Hệ thống treo, sự đình chỉ Ví dụ: The suspension system ensures smooth driving. (Hệ thống treo đảm bảo việc lái xe êm ái.) check Suspended (adjective) - Đã được treo, bị đình chỉ Ví dụ: The suspended wheel reduced vibration effectively. (Bánh xe được treo giảm rung động một cách hiệu quả.)