VIETNAMESE

thông tin thanh toán

thông tin giao dịch

word

ENGLISH

Payment information

  
NOUN

/ˈpeɪmənt ˌɪnfəˈmeɪʃən/

transaction details

“Thông tin thanh toán” là dữ liệu chi tiết liên quan đến việc xử lý các giao dịch tài chính.

Ví dụ

1.

Thông tin thanh toán là bắt buộc để hoàn tất giao dịch.

Payment information is required to complete the purchase.

2.

Thông tin thanh toán đảm bảo các giao dịch an toàn.

Payment information ensures secure transactions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Payment information nhé! check Billing details – Chi tiết thanh toán Phân biệt: Billing details tập trung vào các thông tin liên quan đến hóa đơn và thanh toán. Ví dụ: The invoice contains billing details for the recent transaction. (Hóa đơn chứa các chi tiết thanh toán cho giao dịch gần đây.) check Transaction data – Dữ liệu giao dịch Phân biệt: Transaction data chỉ các chi tiết cụ thể về một giao dịch tài chính. Ví dụ: The payment information includes transaction data for verification. (Thông tin thanh toán bao gồm dữ liệu giao dịch để xác minh.) check Payment method information – Thông tin phương thức thanh toán Phân biệt: Payment method information liên quan đến cách thanh toán, chẳng hạn như thẻ tín dụng hoặc chuyển khoản ngân hàng. Ví dụ: Please update your payment method information to complete the purchase. (Vui lòng cập nhật thông tin phương thức thanh toán của bạn để hoàn tất giao dịch.)