VIETNAMESE
hệ thống kiểm soát
hệ thống giám sát
ENGLISH
control system
/kənˈtrəʊl ˈsɪstəm/
monitoring mechanism
"Hệ thống kiểm soát" là cơ chế giám sát và quản lý hoạt động của tổ chức hoặc quy trình.
Ví dụ
1.
Hệ thống kiểm soát đảm bảo hoạt động hiệu quả trong nhà máy.
The control system ensures efficient operations in the factory.
2.
Triển khai hệ thống kiểm soát để giảm rủi ro vận hành.
Implement control systems to reduce operational risks.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ control khi nói hoặc viết nhé!
Control something – Kiểm soát một điều gì đó
Ví dụ:
He controlled the temperature to ensure proper cooking.
(Anh ấy kiểm soát nhiệt độ để đảm bảo nấu ăn đúng cách.)
Control for something – Kiểm soát biến số trong nghiên cứu
Ví dụ:
Researchers controlled for external factors during the experiment.
(Các nhà nghiên cứu đã kiểm soát các yếu tố bên ngoài trong thí nghiệm.)
Control over something – Quyền kiểm soát đối với điều gì đó
Ví dụ:
The manager has complete control over the team’s decisions.
(Người quản lý có toàn quyền kiểm soát các quyết định của đội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết