VIETNAMESE

hay thay đổi

dễ thay đổi, không ổn định

word

ENGLISH

Frequently changing

  
ADJ

/ˈfriːkwəntli ˈʧeɪnʤɪŋ/

Inconsistent, Volatile

“Hay thay đổi” là tính cách không ổn định, dễ chuyển đổi giữa các ý kiến hoặc trạng thái.

Ví dụ

1.

Ý kiến hay thay đổi của anh ấy khiến mọi người xung quanh bối rối.

His frequently changing opinions confuse everyone around him.

2.

Hoàn cảnh hay thay đổi đòi hỏi khả năng thích nghi.

Frequently changing circumstances require adaptability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Frequently changing nhé! check Ever-shifting - Luôn thay đổi Phân biệt: Ever-shifting nhấn mạnh sự thay đổi liên tục theo thời gian – đồng nghĩa với frequently changing trong ngữ cảnh mô tả tình hình hoặc môi trường. Ví dụ: The weather in this region is ever-shifting. (Thời tiết ở khu vực này luôn thay đổi.) check Constantly evolving - Không ngừng biến đổi Phân biệt: Constantly evolving nhấn mạnh sự phát triển và biến đổi liên tục – gần nghĩa với frequently changing. Ví dụ: The tech industry is constantly evolving. (Ngành công nghệ luôn không ngừng biến đổi.) check In flux - Trong trạng thái biến động Phân biệt: In flux là cụm dùng để diễn tả điều gì đó đang thay đổi – tương đương với frequently changing trong văn phong trang trọng. Ví dụ: The situation remains in flux. (Tình hình vẫn đang thay đổi liên tục.)