VIETNAMESE

hay nói dối

không trung thực, lừa dối

word

ENGLISH

Often lying

  
VERB

/ˈɒfn ˈlaɪɪŋ/

Dishonest, Deceptive

“Hay nói dối” là thói quen không nói thật hoặc thường xuyên nói sai sự thật.

Ví dụ

1.

Anh ấy hay nói dối để tránh chịu trách nhiệm cho hành động của mình.

He is often lying to avoid taking responsibility for his actions.

2.

Hay nói dối phá hủy sự tin tưởng trong các mối quan hệ.

Often lying destroys trust in relationships.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Often lying (dịch từ “hay nói dối”) nhé! check Habitually dishonest - Thường xuyên gian dối Phân biệt: Habitually dishonest là cách diễn đạt mang sắc thái chính xác và trang trọng, tương đương với often lying. Ví dụ: People stopped trusting him because he’s habitually dishonest. (Người ta không còn tin anh ta vì anh ta hay nói dối.) check Deceitful - Lừa lọc Phân biệt: Deceitful là tính từ mang tính tiêu cực rõ, thay thế cho often lying trong các nhận định đạo đức. Ví dụ: She was known to be deceitful in business deals. (Cô ấy nổi tiếng là hay nói dối trong giao dịch.) check Untruthful - Không trung thực Phân biệt: Untruthful là từ trung tính hơn deceitful, dùng để mô tả người không thường nói thật – gần nghĩa với often lying. Ví dụ: He has a reputation for being untruthful. (Anh ta có tiếng là hay nói dối.)