VIETNAMESE

ô hay

ôi trời, bất ngờ

word

ENGLISH

oh dear

  
INTERJECTION

/əʊ dɪə/

oh my, what a surprise

Ô hay là cách cảm thán diễn tả sự bất ngờ hoặc không đồng ý nhẹ nhàng.

Ví dụ

1.

Ô hay, sao bạn không nói với tôi sớm hơn?

Oh dear, why didn’t you tell me earlier?

2.

Ô hay, tôi lại quên chìa khóa rồi!

Oh dear, I forgot my keys again!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của oh dear nhé! check Oh my - Ôi trời Phân biệt: Oh my thể hiện sự ngạc nhiên, lo lắng hoặc tiếc nuối nhẹ, tương đương oh dear trong văn nói nhẹ nhàng. Ví dụ: Oh my, I forgot the meeting! (Ôi trời, tôi quên mất buổi họp rồi!) check Goodness me - Trời đất ơi Phân biệt: Goodness me là biểu cảm mang tính truyền thống, thường dùng thay cho oh dear trong Anh-Anh. Ví dụ: Goodness me, that’s a lot of work! (Trời đất ơi, nhiều việc quá vậy!) check Dear me - Trời ơi Phân biệt: Dear me là biến thể trang trọng và cổ hơn của oh dear, vẫn được dùng để thể hiện sự bất ngờ hoặc lo lắng. Ví dụ: Dear me, how did this happen? (Trời ơi, chuyện này sao lại xảy ra?)