VIETNAMESE
ơ hay
thật kỳ lạ, sao thế nhỉ
ENGLISH
oh well
/əʊ wɛl/
hmm, what’s this
Ơ hay là cách cảm thán diễn tả sự khó hiểu hoặc phản đối nhẹ nhàng.
Ví dụ
1.
Ơ hay, tại sao lại xảy ra như thế này?
Oh well, why is it happening like this?
2.
Ơ hay, hãy giải quyết chuyện này sau.
Oh well, let’s figure this out later.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của oh well nhé!
So be it - Vậy cũng được
Phân biệt:
So be it là cách chấp nhận một điều gì đó không thể thay đổi, tương đương oh well trong ngữ cảnh buông xuôi nhẹ nhàng.
Ví dụ:
So be it, we’ll try again next time.
(Vậy cũng được, lần sau ta thử lại.)
Anyway - Dù sao thì
Phân biệt:
Anyway là từ nối quen thuộc chuyển hướng câu chuyện, gần nghĩa với oh well trong giao tiếp thân mật.
Ví dụ:
Anyway, let’s move on.
(Dù sao thì cũng tiếp tục đi.)
Never mind - Thôi bỏ đi
Phân biệt:
Never mind thể hiện sự bỏ qua điều gì đó không quan trọng, tương đương oh well trong phản ứng nhẹ nhàng.
Ví dụ:
Never mind, it’s not a big deal.
(Thôi bỏ đi, không sao đâu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết