VIETNAMESE

hay nhăn nhó

dễ cáu gắt, không hài lòng

word

ENGLISH

Often frowning

  
ADJ

/ˈɒfn ˈfraʊnɪŋ/

Grumpy, Irritable

“Hay nhăn nhó” là biểu hiện của thái độ không hài lòng hoặc khó chịu thường xuyên.

Ví dụ

1.

Cô ấy hay nhăn nhó, khiến người khác không thoải mái.

She is often frowning, which makes others uncomfortable.

2.

Hay nhăn nhó có thể tạo ra bầu không khí tiêu cực.

Often frowning can create a negative atmosphere.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Often frowning (dịch từ “hay nhăn nhó”) nhé! check Grimacing - Nhăn mặt Phân biệt: Grimacing là từ miêu tả hành vi nhăn nhó rõ nét, thường vì khó chịu, đồng nghĩa trực tiếp với often frowning. Ví dụ: He was grimacing through the whole meeting. (Anh ta nhăn nhó suốt cuộc họp.) check Scowling - Cau có Phân biệt: Scowling mang sắc thái giận dữ hơn frowning, thường dùng để miêu tả biểu cảm khó chịu. Ví dụ: She walked in scowling at everyone. (Cô ấy bước vào với vẻ mặt cau có với mọi người.) check Perpetually displeased - Luôn không hài lòng Phân biệt: Perpetually displeased là cách diễn đạt mô tả tính cách hay nhăn nhó một cách tinh tế hơn. Ví dụ: He looked perpetually displeased, even when praised. (Anh ấy lúc nào cũng trông như đang nhăn nhó, kể cả khi được khen.)