VIETNAMESE

hây hây

ửng hồng, hồng hào

word

ENGLISH

Rosy

  
ADJ

/ˈroʊzi/

Pinkish, Flushed

“Hây hây” là màu sắc đỏ nhạt, thường được dùng để miêu tả sắc má hoặc hoàng hôn.

Ví dụ

1.

Má cô ấy trở nên hây hây sau khi đứng dưới gió lạnh.

Her cheeks turned rosy after spending time in the cold wind.

2.

Bầu trời nhuốm màu hây hây trong hoàng hôn.

The sky was painted in a rosy hue during sunset.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rosy (dịch từ “hây hây”) nhé! check Flushed - Ứng đỏ Phân biệt: Flushed là từ đồng nghĩa phổ biến mô tả khuôn mặt ửng đỏ nhẹ, thường do cảm xúc, thời tiết hoặc sức khỏe. Ví dụ: Her cheeks were flushed from the cold. (Má cô ấy hây hây đỏ vì lạnh.) check Glowing - Rạng rỡ Phân biệt: Glowing là từ mang sắc thái tích cực hơn rosy, thường dùng để khen làn da, sắc diện khỏe mạnh. Ví dụ: She had a glowing complexion after the spa. (Sau buổi spa, da cô ấy hây hây rạng rỡ.) check Ruddy - Hồng hào Phân biệt: Ruddy là từ mô tả da mặt hồng tự nhiên, đồng nghĩa với rosy và dùng phổ biến trong văn mô tả. Ví dụ: He had a ruddy face from working outdoors. (Mặt anh ấy hây hây đỏ vì làm việc ngoài trời.)