VIETNAMESE

hay nhỉ

thú vị quá, thật ngạc nhiên

word

ENGLISH

Interesting, isn’t it?

  
PHRASE

/ˈɪntrəstɪŋ ˈɪznt ɪt/

Fascinating, Curious

“Hay nhỉ” là câu biểu đạt sự ngạc nhiên hoặc thú vị trước điều gì đó.

Ví dụ

1.

Thật là hay nhỉ, đó là một sự thật thú vị.

That’s an interesting fact, isn’t it?

2.

Quyển sách này hay nhỉ?

This book is interesting, isn’t it?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Interesting, isn’t it? (dịch từ “hay nhỉ”) nhé! check Fascinating, right? - Hấp dẫn nhỉ? Phân biệt: Fascinating, right? là cách diễn đạt mang sắc thái cảm thán, tương đương với Interesting, isn’t it? trong văn nói tự nhiên. Ví dụ: Fascinating, right? That story really made me think. (Hay nhỉ? Câu chuyện đó khiến tôi suy nghĩ thật đấy.) check That’s cool, huh? - Ngầu nhỉ? Phân biệt: That’s cool, huh? là cách nói thân mật, phù hợp trong đối thoại bạn bè thay cho interesting, isn’t it?. Ví dụ: That’s cool, huh? I didn’t know it worked that way. (Hay nhỉ? Tôi đâu biết nó hoạt động như vậy.) check Pretty neat, don’t you think? - Hay ho đấy nhỉ? Phân biệt: Pretty neat, don’t you think? là cụm đầy cảm xúc nhẹ nhàng, đồng nghĩa với interesting, isn’t it?. Ví dụ: Pretty neat, don’t you think? The way it’s designed is brilliant! (Hay ho đấy nhỉ? Thiết kế này thật thông minh!)