VIETNAMESE

hãy làm những gì mình thích

làm theo ý mình, tự do chọn lựa

word

ENGLISH

Follow your dreams

  
PHRASE

/ˈfɒloʊ jʊr driːmz/

Chase your goals, Pursue your aspirations

“Hãy làm những gì mình thích” là khuyến khích tự do chọn lựa hành động theo sở thích.

Ví dụ

1.

Hãy làm những gì mình thích để đạt được cuộc sống bạn luôn mơ ước.

Follow your dreams to achieve the life you’ve always imagined.

2.

Hãy làm những gì mình thích và đừng bao giờ ngoảnh lại.

Follow your dreams and never look back.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Follow your dreams (dịch từ “hãy làm những gì mình thích”) nhé! check Pursue your passion - Theo đuổi đam mê Phân biệt: Pursue your passion là cách diễn đạt truyền cảm hứng, rất gần với follow your dreams. Ví dụ: Don’t be afraid to pursue your passion. (Đừng ngại theo đuổi những gì mình yêu thích.) check Chase what you love - Theo đuổi điều bạn yêu Phân biệt: Chase what you love là cụm gần gũi, truyền cảm hứng tương tự như follow your dreams, thường dùng trong lời khuyên cá nhân. Ví dụ: Chase what you love, no matter what others say. (Hãy làm những gì mình thích, bất kể người khác nói gì.) check Live your truth - Sống đúng với chính mình Phân biệt: Live your truth mang nghĩa sâu sắc hơn, dùng để khích lệ sự trung thực với bản thân, tương tự follow your dreams. Ví dụ: Live your truth and be proud of it. (Hãy sống đúng với điều mình muốn và tự hào về nó.)