VIETNAMESE

những gì

điều gì, cái gì

word

ENGLISH

what

  
PRONOUN

/wɒt/

whatever, anything

“Những gì” là các điều hoặc sự vật không xác định.

Ví dụ

1.

Bạn muốn gì từ tôi?

What do you want from me?

2.

Điều gì đang xảy ra ở đó?

What is happening there?

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ what khi nói hoặc viết nhé! check what + S + V – những gì mà ai làm Ví dụ: What he said really hurt her. (Những gì anh ấy nói thực sự khiến cô ấy tổn thương) check what to do / what to say – nên làm / nói gì Ví dụ: I don’t know what to do in this situation. (Tôi không biết nên làm gì trong tình huống này) check do what you can – làm những gì bạn có thể Ví dụ: Just do what you can and don’t stress. (Cứ làm những gì bạn có thể và đừng lo lắng) check what matters is... – điều quan trọng là... Ví dụ: What matters is that you tried your best. (Điều quan trọng là bạn đã cố gắng hết sức)