VIETNAMESE

hãy làm những gì bạn thích

làm điều bạn muốn, theo đam mê

word

ENGLISH

Do what you love

  
PHRASE

/du wɒt juː lʌv/

Follow your passion, Pursue your interests

“Hãy làm những gì bạn thích” là lời khuyên khuyến khích hành động theo đam mê.

Ví dụ

1.

Hãy luôn cố gắng làm những gì bạn thích để tìm hạnh phúc trong cuộc sống.

Always strive to do what you love to find happiness in life.

2.

Hãy làm những gì bạn thích và thành công sẽ đến.

Do what you love and success will follow.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Do what you love nhé! check Follow your passion - Theo đuổi đam mê Phân biệt: Follow your passion là cách nói truyền cảm hứng – tương đương với do what you love trong lời khuyên sống. Ví dụ: It’s never too late to follow your passion. (Không bao giờ là quá muộn để theo đuổi đam mê.) check Pursue what excites you - Theo đuổi điều khiến bạn hứng thú Phân biệt: Pursue what excites you là cách diễn đạt cụ thể hơn – gần nghĩa với do what you love. Ví dụ: Pursue what excites you, and success will follow. (Hãy theo đuổi điều khiến bạn hào hứng, thành công sẽ đến.) check Live your passion - Sống với đam mê Phân biệt: Live your passion là cách nói mạnh mẽ hơn, thiên về hành động sống đúng với điều mình yêu thích – đồng nghĩa với do what you love. Ví dụ: Live your passion and make it your career. (Sống với đam mê và biến nó thành sự nghiệp.)