VIETNAMESE
hay lắm
rất tốt, tuyệt vời
ENGLISH
Very good
/ˈvɛri ɡʊd/
Excellent, Outstanding
“Hay lắm” là cách biểu đạt sự hài lòng hoặc đánh giá cao điều gì đó.
Ví dụ
1.
Phần trình diễn của bạn hay lắm; mọi người đều thích.
Your performance was very good; everyone enjoyed it.
2.
Kết quả hay lắm có thể tạo động lực cho cả đội.
Very good results can motivate a team.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của very good nhé!
Excellent - Xuất sắc
Phân biệt:
Excellent diễn tả mức độ tốt vượt trội, mạnh hơn very good và mang tính trang trọng hơn.
Ví dụ:
You did an excellent job on this project.
(Bạn làm xuất sắc trong dự án này.)
Great - Tuyệt vời
Phân biệt:
Great là từ rất phổ biến và đồng nghĩa gần nhất với very good trong ngữ cảnh thân mật hoặc khen ngợi.
Ví dụ:
This pizza is great!
(Cái bánh pizza này tuyệt thật!)
Awesome - Đỉnh thật
Phân biệt:
Awesome là từ hiện đại, phổ biến trong văn nói, thường thay thế cho very good với sắc thái tích cực và trẻ trung.
Ví dụ:
Your idea was awesome!
(Ý tưởng của bạn đỉnh thật đấy!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết