VIETNAMESE
hay làm
chăm chỉ, siêng năng
ENGLISH
Hardworking
/ˈhɑːrdˌwɜːrkɪŋ/
Diligent, Industrious
“Hay làm” là tính cách hoặc thói quen chăm chỉ và thường xuyên hoạt động.
Ví dụ
1.
Anh ấy là người hay làm, luôn hoàn thành công việc đúng hạn.
He is a hardworking individual who always completes tasks on time.
2.
Người hay làm đạt được mục tiêu hiệu quả hơn.
Hardworking people achieve their goals more effectively.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hardworking nhé!
Diligent - Siêng năng
Phân biệt:
Diligent là từ trang trọng thể hiện sự siêng năng và cẩn thận – đồng nghĩa trực tiếp với hardworking.
Ví dụ:
She is a diligent employee who always meets deadlines.
(Cô ấy là một nhân viên siêng năng luôn hoàn thành công việc đúng hạn.)
Industrious - Cần cù
Phân biệt:
Industrious nhấn mạnh vào sự cần cù, chăm chỉ không ngơi nghỉ – gần nghĩa với hardworking trong văn viết trang trọng.
Ví dụ:
He has an industrious nature and never wastes time.
(Anh ấy có bản tính cần cù và không bao giờ lãng phí thời gian.)
Committed - Tận tụy
Phân biệt:
Committed là từ thể hiện tinh thần trách nhiệm và cống hiến – tương đương với hardworking trong ngữ cảnh nghề nghiệp.
Ví dụ:
They are a committed team that works day and night.
(Họ là một đội ngũ tận tụy làm việc ngày đêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết