VIETNAMESE

hay làm hại

gây hại, gây ảnh hưởng xấu

word

ENGLISH

Harmful

  
ADJ

/ˈhɑːrmfəl/

Damaging, Destructive

“Hay làm hại” là tính cách hoặc hành động gây tổn thất hoặc ảnh hưởng tiêu cực thường xuyên.

Ví dụ

1.

Thói quen của anh ấy hay làm hại sức khỏe và cần được thay đổi.

His habits are harmful to his health and should be changed.

2.

Hành vi hay làm hại ảnh hưởng đến mọi người xung quanh.

Harmful behavior affects everyone around.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Harmful nhé! check Injurious - Gây tổn hại Phân biệt: Injurious là từ trang trọng chỉ sự gây hại về thể chất hoặc tinh thần – tương đương với harmful. Ví dụ: Smoking is injurious to health. (Hút thuốc gây tổn hại đến sức khỏe.) check Detrimental - Có hại Phân biệt: Detrimental được dùng phổ biến trong học thuật và chính sách – gần nghĩa với harmful nhưng có sắc thái trang trọng hơn. Ví dụ: Excessive screen time is detrimental to children’s development. (Thời gian dùng màn hình quá nhiều có hại cho sự phát triển của trẻ.) check Dangerous - Nguy hiểm Phân biệt: Dangerous là từ phổ biến hơn, mang nghĩa gây nguy hiểm – đồng nghĩa với harmful trong nhiều bối cảnh đời thường. Ví dụ: That chemical is dangerous if inhaled. (Chất hóa học đó rất nguy hiểm nếu hít phải.)