VIETNAMESE
cho tôi
đưa cho tôi, trao cho tôi
ENGLISH
Give me
/ɡɪv miː/
Hand over, Provide
“Cho tôi” là cách diễn đạt yêu cầu nhận điều gì đó từ người khác.
Ví dụ
1.
Làm ơn cho tôi cuốn sách.
Give me the book, please.
2.
Hãy cho tôi chút thời gian để suy nghĩ.
Give me some time to think.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ give khi nói hoặc viết nhé!
give somebody something - Đưa/cho ai cái gì
Ví dụ:
My parents gave me a bike for my birthday.
(Bố mẹ đã tặng tôi một chiếc xe đạp vào ngày sinh nhật.)
give something to somebody - Đưa/cho cái gì cho ai
Ví dụ:
Could you give this letter to the manager, please?
(Bạn có thể đưa lá thư này cho người quản lý được không?)
give + noun (abstract: advice, help, permission, a call...) - Cho/đưa ra (lời khuyên, sự giúp đỡ, sự cho phép, cuộc gọi...)
Ví dụ:
He gave me some excellent advice. / Can you give me a call later?
(Anh ấy đã cho tôi một số lời khuyên tuyệt vời. / Bạn có thể gọi cho tôi sau được không?)
give up (phrasal verb) - Từ bỏ
Ví dụ:
Even when it was difficult, she never gave up.
(Ngay cả khi khó khăn, cô ấy không bao giờ từ bỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết