VIETNAMESE

hiểu cho tôi

xin hãy hiểu, mong thông cảm

word

ENGLISH

please understand me

  
PHRASE

/pliːz ˌʌndərˈstænd mi/

have sympathy, try to understand

Mong người khác cảm thông, thấu hiểu cho hoàn cảnh hoặc cảm xúc của mình.

Ví dụ

1.

Hiểu cho tôi, tôi không cố ý làm bạn buồn.

Please understand me, I didn’t mean to hurt you.

2.

Tôi mong bạn hiểu cho tôi trong lúc khó khăn này.

I hope you understand me during this hard time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của please understand me (hiểu cho tôi) nhé! check Try to see my point – Cố gắng hiểu quan điểm của tôi Phân biệt: Try to see my point thể hiện mong muốn được cảm thông, sát nghĩa với please understand me. Ví dụ: Try to see my point, I didn’t mean to hurt you. (Cố hiểu cho tôi, tôi không cố ý làm bạn buồn.) check Hear me out – Nghe tôi nói hết đã Phân biệt: Hear me out là cách nói thông dụng, đồng nghĩa nhẹ nhàng với please understand me. Ví dụ: Hear me out, then decide. (Nghe tôi nói hết rồi hãy quyết định.) check Give me the benefit of the doubt – Đừng vội nghĩ xấu về tôi Phân biệt: Give me the benefit of the doubt là thành ngữ thể hiện mong muốn được hiểu đúng. Ví dụ: Give me the benefit of the doubt – I didn’t lie. (Hiểu cho tôi, tôi không nói dối.) check Put yourself in my shoes – Hãy đặt mình vào hoàn cảnh tôi Phân biệt: Put yourself in my shoes là lời kêu gọi đồng cảm, rất sát nghĩa với please understand me. Ví dụ: Put yourself in my shoes, what would you do? (Hiểu cho tôi, nếu là bạn thì bạn sẽ làm gì?)