VIETNAMESE
hãy đeo khẩu trang
đeo khẩu trang, bảo vệ sức khỏe
ENGLISH
Wear a mask
/wɛr ə mæsk/
Protect yourself, Use face protection
“Hãy đeo khẩu trang” là lời khuyên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ sức khỏe.
Ví dụ
1.
Hãy đeo khẩu trang ở nơi đông người để ngăn ngừa lây nhiễm.
Please wear a mask in crowded places to prevent infection.
2.
Hãy luôn đeo khẩu trang để đảm bảo an toàn.
Always wear a mask to ensure safety.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mask khi nói hoặc viết nhé!
Put on a mask – đeo khẩu trang
Ví dụ:
You must put on a mask before entering the clinic.
(Bạn phải đeo khẩu trang trước khi vào phòng khám)
Take off your mask – tháo khẩu trang
Ví dụ:
After the speech, he took off his mask and smiled.
(Sau bài phát biểu, anh ấy tháo khẩu trang và mỉm cười)
Hide behind a mask – ẩn sau lớp mặt nạ
Ví dụ:
He always hides behind a mask of confidence.
(Anh ấy luôn ẩn sau lớp mặt nạ tự tin)
Wear a mask of politeness – mang mặt nạ lịch sự
Ví dụ:
She wore a mask of politeness while hiding her anger.
(Cô ấy mang mặt nạ lịch sự trong khi giấu đi sự tức giận)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết